Logo

phone100
Hotline:
0938 687 233

Máy Đo Oxy Hòa Tan Hanna HI2040

Máy Đo Oxy Hòa Tan Hanna HI2040

Máy Đo Oxy Hòa Tan Hanna HI2040

Mã SP: HI2040

- Thiết kế siêu mỏng, gọn, nhẹ

- Bàn phím cảm ứng tiên tiến

- Có thể cầm tay, để bàn, hoặc treo tường.

- HI2040 là máy đo với điện cực và phụ kiện đo oxy hòa tan.

- Ghi dữ liệu tự động 

- USB 

- HI2040 có thể đo pH hoặc EC/TDS/NaCl khi mua thêm đầu dò pH hoặc EC/TDS/NaCl để kết nối

Sản phẩm chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH

Thang đo

-2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV

Độ phân giải

0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Độ chính xác

±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV

Hiệu chuẩn

Đến 5 điểm

Điểm chuẩn

1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh

Bù nhiệt

ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

EC

Thang đo

0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**

Độ phân giải

0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn

1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

Bù nhiệt

ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC

TDS

Thang đo

0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 

Độ phân giải

0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn

thông qua hiệu chuẩn EC

Hệ số chuyển đổi

0.40 to 0.80

 ĐỘ MẶN

Thang đo

0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*

Độ phân giải

0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L

Độ chính xác

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn

1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100%  (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)

OXY HÒA TAN (DO)

Thang đo

0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa

Độ phân giải

0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa

Độ chính xác

±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo

Hiệu chuẩn

1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)

Bù nhiệt

ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F

Bù độ mặn

0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)

Bù độ cao

-500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F

Độ phân giải

0.1°C, 0.1°F

Độ chính xác

±0.5°C, ±1.0°F

THÔNG SỐ KHÁC

Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn

Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.

Hệ số nhiệt độ độ dẫn

0.00 to 6.00%/ºC

Điện cực pH

Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngo&ag


Sản phẩm cùng loại

Đại lý