Logo

phone100
Hotline:
0938 687 233

Máy Đo pH/ORP/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98196

Máy Đo pH/ORP/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98196

Máy Đo pH/ORP/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98196

Mã SP: HI98196

Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ.

Chỉ với 1 đầu dò cho tất cả thông số.

- Hiệu chuẩn tự động.

Cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng.

HI98196 được cung cấp gồm máy đo, đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.

- Nhiều tùy chọn chiều dài cho dây cáp điện cực: 

   + HI98196: điện cực cáp 4m

   + HI98196/10điện cực cáp 10m

   + HI98196/20điện cực cáp 20m

   + HI98196/40điện cực cáp 40m

Sản phẩm chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo pH

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải pH

0.01 pH

Độ chính xác pH

±0.02 pH

Hiệu chuẩn pH

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh

Thang đo mV - pH 

±600.0 mV

Độ phân giải mV - pH

0.1 mV

Độ chính xác mV - pH 

±0.5 mV

Thang đo ORP

±2000.0 mV

Độ phân giải ORP

0.1 mV

Độ chính xác ORP

±1.0 mV

Hiệu chuẩn ORP

tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

Thang đo oxy hòa tan

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải oxy hòa tan

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác oxy hòa tan

0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo

0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn

30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo

Hiệu chuẩn DO

tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh

Thang đo Áp suất

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải Áp suất

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác Áp suất

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn

Hiệu chuẩn Áp suất

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Thang đo nhiệt độ

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải Nhiệt độ

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác nhiệt độ

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù Nhiệt độ

tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Bộ nhớ lưu

45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)

Ghi theo khoảng thời gian

Từ 1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

Cổng USB với phần mềm HI9298194

Pin

4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm 

Khối lượng

400 g 

Bảo hành

12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

Máy đo HI98196

Đầu dò HI7698196 với chiều dài cáp tùy chọn:

        + HI98196: điện cực cáp 4m

        + HI98196/10: điện cực cáp 10m

        + HI98196/20: điện cực cáp 20m

        + HI98196/40: điện cực cáp 40m

Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2

- Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942

    + Dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL)

    + Nắp màng và vòng O (5)

    + Ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O

- Cáp USB.

- 4 pin AA 1.5V.

- Hướng dẫn sử dụng.

- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

- Phiếu bảo hành.

- Vali đựng máy.


Sản phẩm cùng loại

Đại lý