Logo

phone100
Hotline:
0938 687 233

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất Chống Thấm Nước HI98195

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất Chống Thấm Nước HI98195

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất Chống Thấm Nước HI98195

Mã SP: HI98195

Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, EC,TDS, độ mặn, trở kháng và nhiệt độ.

Chỉ với 1 đầu dò đa thông số.

Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm cho tất cả các chỉ tiêu.

Cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng.

- Máy đo HI98195 được cung cấp kèm đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.

- Nhiều tùy chọn chiều dài cho dây cáp điện cực: 

   + HI98195: điện cực cáp 4m

   + HI98195/10điện cực cáp 10m

   + HI98195/20điện cực cáp 20m

   + HI98195/40điện cực cáp 40m

Sản phẩm chi tiết

Thông số kỹ thuật:

- PH

+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH

+ Độ phân giải: 0.01 pH

+ Độ chính xác: ±0.02 pH

- mV

+ Thang đo: ±600.0 mV

+ Độ phân giải: 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±0.5 mV

- ORP

+ Thang đo: ±2000.0 mV

+ Độ phân giải: 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±1.0 mV

- EC

+ Thang đo: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm

+ Độ phân giải: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; auto-ranging (fixed mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; Bằng tat: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

+ Độ chính xác: ±1% ±1 µS/cm

- TDS

+ Thang đo: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L)

+ Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); auto-ranging (fixed ppt):

+ Độ chính xác: ±1%±1 ppm (mg/L)

- Độ mặn

+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU

+ Độ phân giải: 0.01 PSU

+ Độ chính xác: ±2% ±0.01 PSU

- Áp suất khí quyển

+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C

- Nhiệt độ

+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C

+ Độ phân giải: 0.01 °C

+ Độ chính xác: ±0.15 °C

Nguồn: (4) pin 1.5V

Kết nối PC: USB

Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm

Trọng lượng: 400g


Sản phẩm cùng loại

Đại lý