
Hotline:
0938 687 233
| Mô tả thiết bị : |
| - Thang đo : Độ dẫn điện TDS |
| 0 - 19.9µS 0 - 19.9ppm |
| 0 - 199.9µS 0 - 199.9ppm |
| 0 - 1999µS 0 - 1999ppm |
| 0 - 19.99mS 0 - 19.99ppt |
| 0 - 199.9mS 0 - 199.9ppt |
| - Độ mặn : 2->42ppt |
| - Khoảng đo nhiệt độ : 0 ~80°C |
| - Độ phân giải : 0.05% FS ; 0.1°C |
| - Độ chính xác : ± 1% FS + 1 digit ; ±0.6°C / ± 1°C |
| - Có nút đóng băng kết quả đo trên màn hình |
| - Hiệu chuẩn 5 điểm với 1 điểm trên mỗi khoảng/ 1 điểm trên dải độ mặn |
| - Hệ số TDS : điều chỉnh 0.4 - 1.00 |
| - Hằng số đầu đo : lựa chọn 0.1, 1.0, 10.0 |
| - Bù nhiệt : 0 - 80°C |
| - Bộ nhớ : 99 data với đồng hồ ghi ngày giờ thực tế. |
| - Môi trường : 0 - 50°C ; 90% RH max |
| - Kích thước : 195 x 40 x 36 mm ; 150 gr |
| - Nguồn điện : 4 x 1.5V pin AAA |
| Đóng gói bao gồm : |
| + Máy chính HC3010 |
| + Điện cực đo độ dẫn với dây cáp dài 1 m |
| + Dung dịch chuẩn |
| + Hộp đựng vỏ cứng |
| + Hướng dẫn sử dụng |