Thang đo |
pH |
-2.00 đến 16.00 |
---|---|---|
to |
-5.0 đến 105.0 độ C |
|
Độ phân giải |
pH |
0.01 pH |
to |
0.1 độ C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.02 pH |
to |
± 0.5oC (đến 600C); ± 1.00C (ngoài thang đo) |
|
Hiệu chuẩn pH |
tự động tại 1 hoặc 2 điểm chuẩn với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18) |
|
Bù nhiệt |
tự động, -5 đến 105oC |
|
Điện cực |
HI 1292D thân thủy tinh với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN, cáp 1m (đi kèm) |
|
Nguồn điện |
3 pin 1.5V |
|
Môi trường |
0 - 50oC; RH max 100% |
|
Kích thước |
152 x 58 x 30 mm |
|
Khối lượng |
205 g |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực đi kèm |
|
Cung cấp gồm |
HI99121 cung cấp kèm điện cực pH HI1292D , dung dịch làm mềm đất HI7051M, gói dung dịch chuẩn pH 4.01 và 7.01, gói dung dịch rửa điện cực, cốc nhựa 100mL, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy. |