
Hotline:
0938 687 233
| + Hệ thống quang học : Dual Beam |
| + Dãi sóng ( Wave range ) : 190-1100nm |
| + Độ chính xác : ± 1.0 nm |
| + Độ phân giải : ± 0.5 nm |
| + Khe đo : 1.8 nm |
| + Tốc độ xoay: 11000 nm/phút |
| + Tốc độ scan: 1 - 3600 nm/phút |
| + Wavelength Data Interval for Scanning:0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 3.0, 5.0 nm |
| + Khoảng trắc quang: 3.5 A tại 260 nm |
| + Hiển thị: -0.5- 5.0A, 1.5 - 125%T, ±9999C |
| + Khoảng đo quang : -0.5 – 125%T , -0.1- 5.0A . |
| + Độ chính xác đo quang : 0.005A tại 1A hoặc 0.01 A K2Cr2O7 |
| + Chế độ đo :độ hấp thu ,% độ truyền quang, nồng độ trực tiếp . |
| + Đèn : Xenon , (tuoi tho: 5 năm) |
| + Detector: Dual Silicon Photodiode |
| + Độ nhiễu : < 0.001A tại 0A , < 0.002A tại 2A |
| + Độ tán xạ (stray light) : < 0.08%T tại 220 và 340 nm, <1%T tại 198 - 200 nm (KCl) |
| + Hiển thị: Đồ thị trên màn hình LCD kích thước 3.8" x 2.8" |
| + Cổng giao diện : nối kết máy vi tính |
| + Buồng đo mẫu: giá đỡ cốc đo 6 vị trí tự động |
| + Trọng lượng: 8.6 kg |
| + Kích thước : 30Wx40Dx25H (cm) |
| + Nguồn điện : 100 – 240 Volt ( tự động ) |
| Cung cấp bao gồm: |
| - Euro/UK power cords |
| - 6-Position Automatic Cell Holder ( Giá đỡ cuvet 6 vị trí, loại 10mm ) |
| - Single cuvette holder (Giá đỡ cuvet 1 vị trí, loại 10mm ) |
| - Full Range Scanning |
| - Fast Scanning Capability |
| - 335901-199 dust cover |